Báo giá dân dụng

Kiến trúc Thuận Thành

Báo giá dân dụng

29 Tháng mười một, 2017 Báo giá Báo giá dân dụng 0

ĐƠN GIÁ THI CÔNG THÔ – GÓI TIÊU CHUẨN: 2.800.000 VND/m2

  • Bảng giá trên áp dụng cho Quý  Quý I-2017  cho đến khi có cập nhật mới trên website.
  • Đơn giá thi công trên theo hình thức khoán gọn công trình.
  • Đơn giá trên áp dụng cho công trình có tổng diện tích xây dựng từ 350m2 trở lên
  • Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.
  • Đơn vị thi công sẽ lập bảng báo giá chính xác gởi Chủ Đầu Tư sau khi nhận được bản vẽ thiết kế đầy đủ và xác nhận loại vật tư hoàn thiện với Chủ Đầu Tư.
  • Giá trên chưa bao gồm thuế 10% VAT
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI 2016 -2017
Vật liệu Gói 1: Gói 2: Gói 3: Gói 4: Gói 5:
Cơ bản Khá Khá + Tốt Cao cấp
4,35 tr/m2 5,05tr/m2 5,65tr/m2 6,05tr/m2 8,35tr/m2
Đá 1×2 Đ.Nai Đ.Nai Đ.Nai Đ.Nai Đ.Nai
Cát BT Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to
Bê tông Trộn tại CT Trộn tại CT Trộn tại CT Thương phẩm Thương phẩm
Cát xây Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to
Cát tô Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to Hạt to
Xi măng Holcim Holcim Holcim Holcim Holcim
Thép Việt – Nhật Việt – Nhật Việt – Nhật Việt – Nhật Việt – Nhật
Gạch xây Tuynel Tuynel Tuynel Tuynel Tuynel
Độ dày sàn 10 CM 10 CM 10 CM 10 CM 12 CM
Mác BT 200 200 200 250 250
Dây điện Cadivi Cadivi Cadivi Cadivi Cadivi
Cáp mạng Sino Sino Sino Sino Sino
Cáp TV Sino Sino Sino Sino Sino
Nước nóng Không VICO Bình Minh Bình Minh Vesbo
Nước thoát Bình Minh Bình Minh Bình Minh Bình Minh Bình Minh
SƠN NƯỚC-SƠN DẦU
Sơn ngoại thất Expo/Maxilite DuluxWethershield Jotashield-JOTUN Jotashield-JOTUN Jotashield-JOTUN
Sơn nội thất Maxilite Maxilite Jotaplast-JOTUN Lau chùi hiệu quả 5 in 1
Matit Việt Mỹ Joton Joton Joton Jotun/DULUX
Sơn dầu Bạch Tuyết Bạch tuyết Bạch Tuyết JOTUN JOTUN
GẠCH LÁT NỀN (đ/m2)
Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… 175 000 200 000 250 000 250 000 400 000
Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… 125 000 160 000 160 000 170 000 250 000
Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…  180 000 200 000 260 000 260 000 400 000
GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2)
Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… 120 000 170 000 180 000 240 000 350 000
Gạch ốp bếp Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera… 120 000 170 000 180 000 240 000 350 000
CẦU THANG
Đá bậc thang Tím Mông Cổ Đen Huế Kim Sa Trung Xà cừ xanh Da báo
 Đơn giá 470 000đ/m2 850 000đ/m2 1 350 000đ/m2 1 700 000đ/m2 1 900 000đ/m2
Trụ đề pa Tràm Vàng Sồi Căm xe Căm xe Gõ đỏ
160x160x1200mm 1 700 000 1 850 000 2 050 000 2 050 000 2 700 000
Tay vịn 6x8cm Tràm sồi Căm xe Căm xe Gõ đỏ
320 000 360 000 420 000 420 000 820 000
Lan can Sắt Kính cường lực 10ly Kính cường lực 10ly Kính cường lực 12ly Kinh cường lực 12ly
Hoặc con tiện gỗ Tràm Vàng Sồi Căm xe Căm xe Gõ đỏ
420 000 520 000 670 000 670 000 950 000
TRẦN THẠCH CAO
Trần thạch cao Khung xương Tùng Châu Khung xương   Tùng Châu Khung xương Vĩnh tường Khung xương Vĩnh Tường Khung xương Vĩnh Tường
CỬA ĐI các loại
Cửa đi chính trệt Sắt hộp mã kẽm, sắt 3x6cm dày 1ly2-kính 5ly Sắt hộp 4x8cm mạ kẽm 1ly4-Kính 8 ly Cửa nhựa lõi thép Kính 8ly Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) EURO Window
 Đơn giá 1 150 000đ/m2 1 350 000đ/m2 1 800 000đ/m2 2 500 000đ/m2 3 970 000đ/m2
Cửa đi ban công Sắt hộp 3x6cm, mã kẽm dày 1ly2-kính 5ly Sắt hộp 4x8cm, mã kẽm dày 1ly4 kính 8ly Cửa nhựa lõi thép- Kính 8ly Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) Cửa gỗ Gõ hoặc tương đương
 Đơn giá 1 150 000đ/m2 1 350 000đ/m2 1 800 000đ/m2 2 500 000đ/m2 7 500 000/m2
Cửa đi phòng ngủ Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc tương đương Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc tương đương Cửa gỗ sồi hoặc tương đương Cửa căm xe hoặc tương đương Cửa gỗ Gõ hoặc tương đương
Cửa Wc Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Cửa nhựa lõi thép Kính 8ly Cửa nhựa lõi thép kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) Euro window
Đơn giá 1 150 000đ/m2 1 350 000đ/m2 1 800 000đ/m2 2 500 000đ/m2 3 970 000đ/m2
Khóa cửa phòng ngủ, WC Trung Quốc 120.000đ Việt Tiệp 159.000đ Việt Tiệp 159.000đ Việt Tiệp 159.000đ Hefele 390.000đ
Khóa cửa đi chính – Tay gạt Việt Tiệp : 300.000đ Việt Tiệp 590.000đ Việt Tiệp 590.000đ Việt Tiệp 650.000đ Koler 950.000đ
CỬA SỔ
Cửa sổ Cửa sắt dày 1,2mm (Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly) Cửa Sắt dày 1,4mm(Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly) Nhựa lõi thép-Kính 8 ly Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa) EURO Window
Đơn giá ( bao gồm bông gió sắt) 1150 000đ/m2 1 350 00đ/m2. 1 800 000đ/m2 2 500 000đ /m2 4 000 000đ/m2
CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào)
Cửa cổng Sắt hộp 3×6, mạ kẽm dày 1,4mm Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm Sắt hộp 4×8, mạ kẽm dày 1,4mm Sắt 2 lớp gia công CNC
Đơn giá 1.000.000đ/m2 1 350 000đ/m2 1 350 000đ/m2 1 350 000đ/m2 2 700 000đ/m2
Bàn lề -Ổ Khóa 500 000đ/bộ 1 000 000đ/bộ 1 000 000đ/bộ 1 300 000đ/bộ 2 000 000đ/bộ
MÁI GIẾNG TRỜI
Mái+Khung Sắt (Diện tích tối đa 8m2) Polycabonate-Khung sắt hộp 20x20mm Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm Kính 8ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm
BẾP (Đá bếp, tủ bếp- Áp dụng chiều dài bếp < 3m5)
Đá bàn bếp Tím Mông Cổ Đen Huế Kim Sa Trung Marble Marble
đồng/m2 470 000 850 000 1 350 000 1 700 000 1 900 000
Tủ bếp trên chưa bao gồm Tủ MDF Sồi Căm xe óc chó
Tủ bếp dưới chưa bao gồm Cánh MDF Cánh Sồi Căm xe cánh óc chó
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG
Công tắc, ổ cắm,CB, MCB, Tủ điện SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm) PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
Đèn phòng Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 4  đền lon) Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 6  đèn lon) Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon) Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon) Bóng Philips (Mỗi phòng 03 cái hoặc 12 đền lon)
Đèn Wc Bóng Philips (Đèn huỳnh quang 0.6 m) Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần) Bóng Philips Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)
Đơn giá vnd/cái 100 000 150 000 250 000 350 000 550 000
Đèn cầu thang tường CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
Đơn giá 150.000đ/cái 200.000đ/cái 350.000đ/cái 400.000đ/cái 700.000đ/cái
Đèn ban công 220 000đ/cái 200 000đ/cái 250 000đ/cái 350 000đ/cái 1 500 000đ/cái
THIẾT BỊ VỆ SINH
Lavabo (đồng/bộ) 320 000 400 000 805 000 1.420.000 2.210.000
Phụ kiện lavabo 230 000 690 000 690 000 885 000 885 000
Bàn cầu 1.660.000 2.025.000 2.550.000 3.195.000 6.000.000
Vòi tắm hoa sen 300 000 1.390.000 1.535.000 1.535.000 11.000.000
Vòi lavabo 150 000 1.200.000 1.350.000 1.450.000 3.370.000
Ru-mi-ne (ban công) 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000
Hang xịt+T chia inox 250 000 440 000 440 000 440 000 910 000
Phễu thu sàn 55 000 55 000 55 000 200 000 720 000
Van nước lạnh 170 000 170 000 170 000 170 000 720 000
Van nước nóng 0 355 000 355 000 355 000 355 000
Van một chiều 213 000 213 000 213 000 213 000 213 000
Bồn Inox 2 900 000 3 300 000 3 900 000 3 900 000 4 450 000
Chậu rửa chén 825 000 1 100 000 1 300 000 1 850 000 3 400 000
Vòi rửa chén 300 000 575 000 775 000 875 000 1 075 000
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM
Chống thấm ban công và WC FLINKOTE SIKA/KOVA SIKA/KOVA SIKA/KOVA SIKA/KOVA
LAN CAN BAN CÔNG
Lan can ban công 450 000 650 000 800 000 1.150.000 1.350.000
ỐP VÁCH TRANG TRÍ
Trang trí hàng rào Chưa bao gồm Chưa bao gồm 350 000 350 000 1.200.000
Trang trí cổng Chưa bao gồm Chưa bao gồm 350 000 550 000 1.700.000
Trang trí mặt tiền trệt Chưa bao gồm Chưa bao gồm 350 000 550 000 1.700.000
Trang trí mặt tiền lầu (30%) Chưa bao gồm Chưa bao gồm 350 000 550 000 1.700.000
Vách trang trí giếng trời, tiểu cảnh Chưa bao gồm Chưa bao gồm 350 000 550 000 1.200.000

 Các hạng mục thông dụng không nằm trong báo giá trọn gói – Chủ Đầu Tư sẽ thực hiện bao gồm cả nhân công và vật tư

Máy nước nóng trực tiếp Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước
Cửa cuốn, cửa kéo Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh
Tủ âm tường Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói, v.v.)
Các thiết bị nội thât (giường, tủ, kê, quầy bar,.v.v.) Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm (sơn giả đá, sơn gooxx)
Sân vườn, tiểu cảnh Các hạng mục khác ngoài bảng phân thích vật tư trọn gói
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế
(Bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo v.v.)

Báo giá áp dụng cho tổng diện tích xây dựng > 250m2, có chổ tập kết vật tư, đường rộng > 5m

Báo giá chưa bao gồm 10% VAT

Nếu tổng diện tích sàn < 250 m2, nhà nhỏ, hẻm nhỏ, giá cả thương lượng trực tiếp.

Cách tính diện tích xây dựng :

Tổng diện tích xây dựng từ 250-350 m2: Cộng thêm 50.000 đồng/m2
Tổng diện tích xây dựng từ 150-250 m2: Cộng thêm 100.000 đồng/m2
Tổng diện tích xây dựng từ 100-150 m2: Cộng thêm 200.000 đồng/m2

Tổng diện tích xây dựng từ < 100 m2: Cộng thêm 300.000 đồng/m2
Giá xây nhà trong hẻm nhỏ dưới 5,0m cộng thêm 50.000 đồng/m2 (Nếu có mặt bằng tập kết vật tư, nếu không có + 100.000/m2)
Giá xây nhà trong hẻm nhỏ dưới 3,0m cộng thêm 100.000 đồng/m2 (Nếu có mặt bằng tập kết vật tư, nếu không có + 150.000/m2)

Phần móng

Móng cọc( Móng đơn) tính bằng 0% diện tích xây dựng thô
Móng băng tính bằng 20% đến 30% diện tích xây dựng thô

Tầng hầm

Độ sâu < 1,2m so với cốt vỉa hè tính:  150% diện tích xây dựng thô
Độ sâu < 1,8m so với cốt vỉa hè tính:  170% diện tích xây dựng thô
Độ sâu > 2,0m so với cốt vỉa hè tính:  200% diện tích xây dựng thô

Phần thân

Trệt, các tầng tính 100%diện tích xây dựng thô

Sân thượng tính 50% diện tích xây dựng

Gia cố nền trệt bằng sàn bê tông cốt thép tính 10-20% diện tích xây dựng thô

Phần mái

Dàn bông Pergola tính 20-30% diện tích xây

Mái bằng tôn: tính 20% diện tích xây

Mái bằng bê tông cốt thép, mái tum không bao che : tính 40% diện tích xây dựng

Mái bằng ngói xà gồ thép:  40% diện tích xây

Mái bê tông cốt thép dán ngói: tính 60% diện tích xây dựng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *